1. Cầu Lô Tuyệt Mật
2. Bao Lô MB Free
3. Hội đồng số chuẩn
4. Kích vào trúng lớn
5. Bạch thủ đề VIP
6. Xổ số phát lộc
7. Lô đề tuyệt mật
8. Lô đề VIP MB
9. Lô đề siêu chuẩn
10. Số chuẩn hàng ngày
11. XSMB
12. SXMB
13. xo so mien trung
14. Xổ số 3 miền
15. Soi cầu lô MB
16. Dự đoán XSMB
17. XSMN T7
18. XSMB T7
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 25-4-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 34 | 99 |
G7 | 420 | 465 |
G6 | 1051
4393
0206 | 6314
8070
7254 |
G5 | 2829 | 3587 |
G4 | 31679
04800
86287
52017
30920
11276
05598
| 96618
15139
39891
36610
58073
06482
81345
|
G3 |
23974
80975
|
26598
27162
|
G2 | 45633
| 83886
|
G1 | 03543 | 82743 |
ĐB |
606627
|
191534
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,6 | |
1 | 7 | 0,4,8 |
2 | 0,0,7,9 | |
3 | 3,4 | 4,9 |
4 | 3 | 3,5 |
5 | 1 | 4 |
6 | 2,5 | |
7 | 4,5,6,9 | 0,3 |
8 | 7 | 2,6,7 |
9 | 3,8 | 1,8,9 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 18-4-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 17 | 05 |
G7 | 405 | 362 |
G6 | 7044
1257
5482 | 1247
1608
7538 |
G5 | 2922 | 3056 |
G4 | 75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
| 83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
|
G3 |
92893
43533
|
10347
57358
|
G2 | 09490
| 47064
|
G1 | 54071 | 09668 |
ĐB |
997274
|
398591
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 5,8 |
1 | 2,7 | 2,3 |
2 | 2 | 5 |
3 | 1,3 | 1,8 |
4 | 4 | 6,7,7 |
5 | 7 | 6,7,8 |
6 | 2,4,8 | |
7 | 1,4 | 9 |
8 | 2,9,9 | |
9 | 0,1,3,8,9 | 1 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 11-4-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 25 | 55 |
G7 | 554 | 463 |
G6 | 4054
6790
3069 | 0863
6821
3218 |
G5 | 4915 | 1851 |
G4 | 90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
| 49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
|
G3 |
02023
20320
|
53564
26248
|
G2 | 68320
| 09051
|
G1 | 17125 | 47303 |
ĐB |
634690
|
314947
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 3 |
1 | 4,5,9 | 8 |
2 | 0,0,1,3,4,5,5 | 1,1 |
3 | ||
4 | 2,7,8 | |
5 | 4,4 | 0,1,1,5 |
6 | 8,9 | 3,3,4,4 |
7 | 0 | 8 |
8 | 3,6 | |
9 | 0,0 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 4-4-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 60 | 17 |
G7 | 150 | 476 |
G6 | 2663
0632
9472 | 8019
3329
3223 |
G5 | 0988 | 0208 |
G4 | 24270
98863
56890
10614
41130
67217
59164
| 45154
03593
33958
41034
62588
38466
02822
|
G3 |
00622
25808
|
02792
73318
|
G2 | 25125
| 37773
|
G1 | 65732 | 62116 |
ĐB |
340374
|
506632
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 8 |
1 | 4,7 | 6,7,8,9 |
2 | 2,5 | 2,3,9 |
3 | 0,2,2 | 2,4 |
4 | ||
5 | 0 | 4,8 |
6 | 0,3,3,4 | 6 |
7 | 0,2,4 | 3,6 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0 | 2,3 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 28-3-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 68 | 05 |
G7 | 327 | 789 |
G6 | 6590
2164
2891 | 4879
7688
1975 |
G5 | 9177 | 8828 |
G4 | 36960
84453
91799
90427
42506
56998
95175
| 77752
19277
01306
06709
11706
77670
61407
|
G3 |
56417
92960
|
28051
22922
|
G2 | 51707
| 08676
|
G1 | 31693 | 69421 |
ĐB |
385136
|
630611
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,7 | 5,6,6,7,9 |
1 | 7 | 1 |
2 | 7,7 | 1,2,8 |
3 | 6 | |
4 | ||
5 | 3 | 1,2 |
6 | 0,0,4,8 | |
7 | 5,7 | 0,5,6,7,9 |
8 | 8,9 | |
9 | 0,1,3,8,9 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 21-3-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 84 | 81 |
G7 | 228 | 502 |
G6 | 5041
6862
9748 | 9375
3216
5380 |
G5 | 8366 | 0613 |
G4 | 33947
58925
16466
10611
34963
08148
81330
| 09798
41261
61251
31236
92590
55013
28736
|
G3 |
58896
03728
|
39994
67813
|
G2 | 69334
| 16327
|
G1 | 46984 | 33799 |
ĐB |
200769
|
351767
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 1 | 3,3,3,6 |
2 | 5,8,8 | 7 |
3 | 0,4 | 6,6 |
4 | 1,7,8,8 | |
5 | 1 | |
6 | 2,3,6,6,9 | 1,7 |
7 | 5 | |
8 | 4,4 | 0,1 |
9 | 6 | 0,4,8,9 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 14-3-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 54 | 26 |
G7 | 746 | 637 |
G6 | 9741
6128
9223 | 8027
5635
6907 |
G5 | 7180 | 8375 |
G4 | 56233
85591
45595
03506
25342
13262
70330
| 93324
17258
20010
01815
39639
74181
44775
|
G3 |
17209
05971
|
85230
17201
|
G2 | 23522
| 57031
|
G1 | 72397 | 94074 |
ĐB |
198645
|
463797
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,9 | 1,7 |
1 | 0,5 | |
2 | 2,3,8 | 4,6,7 |
3 | 0,3 | 0,1,5,7,9 |
4 | 1,2,5,6 | |
5 | 4 | 8 |
6 | 2 | |
7 | 1 | 4,5,5 |
8 | 0 | 1 |
9 | 1,5,7 | 7 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần cập nhật trực tiếp từng giải vào lúc 17h10. XS Miền Trung thứ 2: tuần này, tuần rồi gồm có 2 đài:
-
Phú Yên
-
Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng XSMTR mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Khi trúng xổ số người chơi nên dòi lại các lượt thật kỹ, chụp ảnh và ghi rõ các thông tin theo quy định phát hành tại phía sau tờ vé số. Xem thêm kết quả xổ số